-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-

Đại lý bán - bảo hành - ổn áp - biến áp lioa tại hải phòng
14/12/2020
ĐẠI LÝ BÁN ỔN ÁP LIOA, BIẾN ÁP LIOA, KÍCH ĐIỆN LIOA, THIẾT BỊ ĐIỆN LIOA TẠI THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG
- Công ty TNHH Lioa Nhật Linh chuyên sản xuất và phân phối ổn áp lioa, biến áp lioa, thiết bị điện lioa, kích điện lioa, dây và cáp điện lioa, đổi nguồn lioa, quạt điện dân dụng lioa, thiết bị kiểm tra ắc quy, nạp ắc quy lioa, biến áp cách ly dùng cho audio....
- Hiện tại mạng lưới phân phối các sản phẩm của lioa đã có mặt trên 64 tỉnh thành trên toàn quốc
- Để liên hệ mua hàng - bảo hành - sửa chữa ổn áp, biến áp lioa tại Thành Phố Hải Phòng mời quý khách liên hệ :
+ Người liên hệ : Anh trực
+ Điên thoại: 04.363.20.118 - 0984.00.44.25 - 0913.20.40.86
CHI NHÁNH TẠI HẢI PHÒNG: E33 KIỀU HẠ, PHƯỜNG ĐÔNG HẢI 2, QUẬN HẢI AN, THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG
BẢNG GIÁ BÁN CÁC LOẠI SẢN PHẨM LIOA
I, ỔN ÁP LIOA 1 PHA
Ổn áp lioa 1 pha model SH - Điện áp vào : 130v hoặc 150v - 250v - Điện áp ra : 110v( 100v) - 220v |
|||||
Mã Sản Phẩm |
Công suất (kVA) |
Kích Thước (DxRxC) |
Trọng lượng |
Giá |
Giá khuyến mại |
SH-500 |
0,5 |
225 x 172 x 177 |
5,0 |
1,010,000 |
950,000 |
SH-1000 |
1 |
225 x 172 x 177 |
6,2 |
1,310,000 |
1,150,000 |
SH-2000 |
2 |
285 x 208 x 218 |
9,6 |
2,070,000 |
1,750,000 |
SH-3000 |
3 |
305 x 225 x 305 |
11,0 |
2,720,000 |
2,300,000 |
SH-5000 |
5 |
305 x 225 x 305 |
14,8 |
3,180,000 |
2,700,000 |
SH-7500 |
7,5 |
400 x 218 x 310 |
20,0 |
4,510,000 |
3,800,000 |
SH-10000 |
10 |
400 x 218 x 310 |
22,5 |
5,150,000 |
4,300,000 |
SH-15000 |
15 |
562 x 312 x 510 |
54,0 |
9,290,000 |
7,800,000 |
SH-20000 |
20 |
562 x 312 x 510 |
54,0 |
12,370,000 |
10,500,000 |
SH-25000 |
25 |
690 x 488 x 450 |
69,0 |
14,700,000 |
12,760,000 |
SH-30000 |
30 |
690 x 488 x 450 |
76,0 |
19,080,000 |
17,500,000 |
SH-50000 |
50 |
700 x 480 x 660 |
120,0 |
31,400,000 |
25,120,000 |
Ổn áp lioa 1 pha model DRI - Điện áp vào : 90v - 250v - Điện áp ra : 110v( 100v) - 220v |
|||||
Mã Sản Phẩm |
Công suất (kVA) |
Kích Thước (DxRxC) |
Trọng lượng |
Giá |
Giá khuyến mại |
DRI-500 |
0,5 |
225 x 172 x 177 |
5,6 |
1,160,000 |
1,100,000 |
DRI-1000 |
1 |
237 x 183 x 200 |
7,0 |
1,410,000 |
1,250,000 |
DRI-2000 |
2 |
285 x 208 x 218 |
10,0 |
2,150,000 |
1,850,000 |
DRI-3000 |
3 |
305 x 225 x 305 |
12,0 |
2,810,000 |
2,400,000 |
DRI-5000 |
5 |
305 x 225 x 305 |
15,0 |
3,630,000 |
2,900,000 |
DRI-7500 |
7,5 |
410 x 240 x 355 |
26,0 |
5,760,000 |
4,800,000 |
DRI-10000 |
10 |
415 x 240 x 355 |
30,2 |
7,460,000 |
5,950,000 |
DRI-15000 |
15 |
562 x 312 x 510 |
58,0 |
13,740,000 |
10,700,000 |
DRI-20000 |
20 |
690 x 488 x 450 |
70,0 |
18,090,000 |
14,500,000 |
DRI-30000 |
30 |
700 x 480 x 660 |
103,0 |
27,460,000 |
21,500,000 |
Ổn áp lioa 1 pha model DRII - Điện áp vào : 50v - 250v - Điện áp ra : 110v( 100v) - 220v |
|||||
Mã Sản Phẩm |
Công suất (kVA) |
Kích Thước (DxRxC) |
Trọng lượng |
Giá |
Giá khuyến mại |
DRII-1000 |
1 |
237 x 183 x 200 |
7,8 |
1,620,000 |
1,500,000 |
DRII-2000 |
2 |
285 x 208 x 218 |
10,0 |
2,420,000 |
2,200,000 |
DRII-3000 |
3 |
305 x 225 x 305 |
15,0 |
3,380,000 |
2,700,000 |
DRII-5000 |
5 |
400 x 218 x 310 |
20,0 |
4,810,000 |
3,800,000 |
DRII-7500 |
7,5 |
445 x 315 x 440 |
29,2 |
7,130,000 |
5,800,000 |
DRII-10000 |
10 |
490 x 408 x 440 |
41,0 |
8,810,000 |
6,800,000 |
DRII-15000 |
15 |
700 x 480 x 660 |
86,0 |
16,840,000 |
14,500,000 |
DRII-20000 |
20 |
700 x 480 x 660 |
100,0 |
21,910,000 |
17,500,000 |
II. ỔN ÁP LIOA 3 PHA
Ổn áp lioa 3 pha khô model DR3 - Điện áp vào: (160v - 430v) - Điện áp ra : 200v - 380v |
|||||
Mã Sản Phẩm |
Công suất (kVA) |
Kích Thước (DxRxC) |
Trọng lượng |
Giá |
Giá khuyến mại |
DR3-3K |
3 |
410 x 280 x 640 |
29 |
5,680,000 |
4,544,000 |
DR3-6K |
6 |
410 x 280 x 640 |
32 |
8,120,000 |
6,496,000 |
DR3-10K |
10 |
480 x 365 x 715 |
44 |
9,610,000 |
7,688,000 |
DR3-15K |
15 |
480 x 365 x 715 |
52 |
15,970,000 |
12,776,000 |
DR3-20K |
20 |
545 x 390 x 1090 |
96 |
21,740,000 |
17,392,000 |
DR3-30K |
30 |
545 x 390 x 1090 |
107 |
30,480,000 |
24,384,000 |
DR3-45K |
45 |
780 x 562 x 1277 |
206 |
46,120,000 |
36,896,000 |
DR3-60K |
60 |
780 x 562 x 1277 |
232 |
58,640,000 |
46,912,000 |
DR3-75K |
75 |
820 x 710 x 1635 |
360 |
66,370,000 |
53,096,000 |
DR3-100K |
100 |
820 x 710 x 1635 |
386 |
90,060,000 |
72,048,000 |
Ổn áp lioa 3 pha khô model SH3 - Điện áp vào: (260v - 430v) - Điện áp ra : 200v - 380v |
|||||
Mã Sản Phẩm |
Công suất (kVA) |
Kích Thước (DxRxC) |
Trọng lượng |
Giá |
Giá khuyến mại |
SH3-3K |
3 |
410 x 280 x 640 |
29 |
4,540,000 |
3,632,000 |
SH3-6K |
6 |
410 x 280 x 640 |
32 |
6,500,000 |
5,200,000 |
SH3-10K |
10 |
480 x 365 x 715 |
44 |
8,530,000 |
6,824,000 |
SH3-15K |
15 |
480 x 365 x 715 |
52 |
12,760,000 |
10,208,000 |
SH3-20K |
20 |
545 x 390 x 1090 |
78 |
17,390,000 |
13,912,000 |
SH3-30K |
30 |
545 x 390 x 1090 |
87 |
24,380,000 |
19,504,000 |
SH3-45K |
45 |
610 x 470 x 1270 |
176 |
36,900,000 |
29,520,000 |
SH3-60K |
60 |
610 x 470 x 1270 |
188 |
46,910,000 |
37,528,000 |
SH3-75K |
75 |
780 x 562 x 1247 |
218 |
53,090,000 |
42,472,000 |
SH3-100K |
100 |
780 x 562 x 1247 |
246 |
72,050,000 |
57,640,000 |
SH3-150K |
150 |
820 x 710 x 1635 |
487 |
113,820,000 |
91,056,000 |
SH3-200K |
200 |
1450 x 870 x 2020 |
580 |
210,030,000 |
168,024,000 |
SH3-250K |
250 |
1450 x 870 x 2020 |
1088 |
241,610,000 |
193,288,000 |
SH3-300K |
300 |
1450 x 870 x 2020 |
1185 |
295,760,000 |
236,608,000 |
SH3-400K/3 |
400 |
1132 x 853 x 1535 |
1320 |
333,180,000 |
266,544,000 |
SH3-500K/3 |
500 |
1132 x 853 x 1535 |
1750 |
438,080,000 |
350,464,000 |
SH3-600K/3 |
600 |
1132 x 853 x 1535 |
1910 |
500,590,000 |
400,472,000 |
SH3-800K/3 |
800 |
1500 x 860 x 1400 |
3240 |
646,410,000 |
517,128,000 |
SH3-1000K/3 |
1000 |
1200 x 860 x 2100 |
3650 |
792,240,000 |
633,792,000 |
SH3-1200K/3 |
1200 |
1350 x 860 x 2100 |
3820 |
938,070,000 |
750,456,000 |
Ổn áp lioa 3 pha khô model NM - Điện áp vào: (304v - 420v) - Điện áp ra : 380v |
|||||
Mã Sản Phẩm |
Công suất (kVA) |
Kích Thước (DxRxC) |
Trọng lượng |
Giá |
Giá khuyến mại |
NM-150K |
150 |
935 x 665 x 1865 |
472 |
91,050,000 |
72,840,000 |
NM-200K |
200 |
1122 x 800 x 1737 |
730 |
175,100,000 |
140,080,000 |
NM-250K |
250 |
1450 x 870 x 2020 |
890 |
201,350,000 |
161,080,000 |
NM-300K/3 |
300 |
1430 x 852 x 1907 |
840 |
246,470,000 |
197,176,000 |
NM-400K |
400 |
1450 x 870 x 2020 |
1220 |
277,650,000 |
222,120,000 |
NM-500K/3 |
500 |
1132 x 853 x 1535 |
1350 |
365,060,000 |
292,048,000 |
NM-600K/3 |
600 |
1132 x 853 x 1535 |
1630 |
417,160,000 |
333,728,000 |
NM-800K/3 |
800 |
1350 x 860 x 1200 |
1890 |
538,680,000 |
430,944,000 |
NM-1000K/3 |
1000 |
1120 x 760 x 2100 |
2200 |
660,200,000 |
528,160,000 |
NM-1200K/3 |
1200 |
1200 x 800 x 2100 |
3120 |
781,710,000 |
625,368,000 |
NM-1500K/3 |
1500 |
1200 x 860 x 2100 |
3500 |
964,000,000 |
771,200,000 |
NM-1800K/3 |
1800 |
1350 x 860 x 2100 |
3900 |
1,146,280,000 |
917,024,000 |
Ổn áp lioa 3 pha ngâm dầu model D - Điện áp vào: (304v - 456v) - Điện áp ra : 380v |
|||||
Mã Sản Phẩm |
Công suất (kVA) |
Kích Thước (DxRxC) |
Trọng lượng |
Giá |
Giá khuyến mại |
D-150 |
150 |
860 x 860 x 1500 |
700 |
139,270,000 |
111,416,000 |
D-200 |
200 |
940 x 940 x 1500 |
800 |
190,140,000 |
152,112,000 |
D-250 |
250 |
940 x 940 x 1500 |
850 |
241,640,000 |
193,312,000 |
D-300 |
300 |
1000 x 1000 x 1700 |
900 |
295,780,000 |
236,624,000 |
D-400 |
400 |
1000 x 1000 x 1700 |
1150 |
333,190,000 |
266,552,000 |
D-500 |
500 |
1200 x 1000 x 1700 |
1290 |
456,320,000 |
365,056,000 |
D-600 |
600 |
1200 x 1000 x 1700 |
1370 |
521,430,000 |
417,144,000 |
D-800 |
800 |
1280 x 1280 x 2050 |
1840 |
673,360,000 |
538,688,000 |
D-1000 |
1000 |
1460 x 1460 x 2350 |
2360 |
825,280,000 |
660,224,000 |
D-1500 |
1500 |
1650 x 1650 x 2350 |
2900 |
1,205,020,000 |
964,016,000 |
D-2000 |
2000 |
1650 x 1650 x 2350 |
3200 |
1,584,750,000 |
1,267,800,000 |
III. Biến áp vô cấp
Biến áp vô cấp 1 pha (điện áp vào 220v 50/60HZ, điện áp ra 0 ~ 250V) |
|||||
Mã Sản Phẩm |
Dòng tải tối đa |
Công suất |
Giá |
Giá khuyến mại |
|
SD-255 |
5A |
1,1 |
995,000 |
796,000 |
|
SD-2510 |
10A |
2,2 |
2,002,000 |
1,601,600 |
|
SD-2515 |
15A |
3,3 |
2,997,000 |
2,397,600 |
|
SD-2525 |
25A |
5,5 |
4,998,000 |
3,998,400 |
|
SD-2537.5 |
37,5A |
8,25 |
7,000,000 |
5,600,000 |
|
SD-2550 |
50A |
11 |
9,997,000 |
7,997,600 |
Biến áp vô cấp 1 pha (điện áp vào 220v 50/60HZ, điện áp ra 2 ~ 250V) |
|||||
Mã Sản Phẩm |
Dòng tải tối đa |
Công suất |
Giá |
Giá khuyến mại |
|
SD-2575 |
75A |
16,5 |
14,984,000 |
11,987,200 |
|
SD-25100 |
100A |
22 |
20,016,000 |
16,012,800 |
|
SD-25150 |
150A |
33 |
29,969,000 |
23,975,200 |
|
SD-25250 |
250A |
55 |
49,984,000 |
39,987,200 |
|
SD-25300 |
300A |
66 |
60,047,000 |
48,037,600 |
|
SD-25500 |
500A |
110 |
99,969,000 |
79,975,200 |
Biến áp vô cấp 3 pha (điện áp vào 380v 50/60HZ, điện áp ra 0 ~ 430V) |
|||||
Mã Sản Phẩm |
Dòng tải tối đa |
Công suất |
Giá |
Giá khuyến mại |
|
S3-435 |
5A |
3,3 |
2,997,000 |
2,397,600 |
|
S3-4310 |
10A |
6,6 |
6,005,000 |
4,804,000 |
|
S3-4315 |
15A |
9,9 |
9,002,000 |
7,201,600 |
|
S3-4325 |
25A |
16,5 |
14,984,000 |
11,987,200 |
|
S3-4337.5 |
37.5A |
24,7 |
20,016,000 |
16,012,800 |
|
S3-4350 |
50A |
33 |
29,969,000 |
23,975,200 |
Biến áp vô cấp 3 pha (điện áp vào 380v 50/60HZ, điện áp ra 5 ~ 430V) |
|||||
Mã Sản Phẩm |
Dòng tải tối đa |
Công suất |
Giá |
Giá khuyến mại |
|
S3-4375 |
75A |
49,5 |
44,953,000 |
35,962,400 |
|
S3-43100 |
100A |
66 |
60,047,000 |
48,037,600 |
|
S3-43150 |
150A |
99 |
90,016,000 |
72,012,800 |
|
S3-43250 |
250A |
165 |
149,953,000 |
119,962,400 |
|
S3-43300 |
300A |
198 |
180,031,000 |
144,024,800 |
|
S3-43500 |
500A |
330 |
300,016,000 |
240,012,800 |
IV. Biến áp đổi nguồn hạ áp
Biến áp đổi nguồn hạ áp 1 pha - Điện áp vào: 220v - Điện áp ra : 100v - 120v |
||||||
Mã Sản Phẩm |
Công suất (kVA) |
Kích Thước |
Trọng lượng |
Giá |
Giá khuyến mại |
|
Cao |
Đường kính |
|||||
DN002 |
0,2 |
80 |
145 |
1,8 |
350,000 |
|
DN004 |
0,4 |
110 |
165 |
2,5 |
450,000 |
|
DN006 |
0,6 |
110 |
165 |
2,5 |
470,000 |
|
DN010 |
1,0 |
120 |
180 |
4,0 |
550,000 |
|
DN012 |
1,2 |
120 |
180 |
4,3 |
600,000 |
|
DN015 |
1,5 |
120 |
180 |
4,6 |
650,000 |
|
DN020 |
2,0 |
147 |
180 |
5,4 |
850,000 |
|
Biến áp đổi nguồn hạ áp 3 pha - loại tự ngẫu - Điện áp vào: 380v - Điện áp ra : 200v - 220v |
|||||
Mã Sản Phẩm |
Công suất (kVA) |
Kích Thước (DxRxC) |
Trọng lượng |
Giá |
Giá khuyến mại |
3K101M2YH5YT |
10 |
580 x 430 x 560 |
80 |
6,700,000 |
6.000,000 |
3K151M2YH5YT |
15 |
580 x 430 x 560 |
90 |
8,950,000 |
8,100,000 |
3K201M2YH5YT |
20 |
580 x 430 x 560 |
105 |
12,250,000 |
11,000,000 |
3K301M2YH5YT |
30 |
750 x 480 x 680 |
130 |
15,300,000 |
13.000,000 |
3K501M2YH5YT |
50 |
750 x 480 x 680 |
150 |
20,900,000 |
17,720,000 |
3K601M2YH5YT |
60 |
750 x 480 x 680 |
165 |
22,500,000 |
19,000,000 |
3K801M2YH5YT |
80 |
900 x 600 x 840 |
230 |
24,650,000 |
21.000,000 |
3K102M2YH5YT |
100 |
900 x 600 x 840 |
285 |
27,600,000 |
24,080,000 |
3K152M2YH5YT |
150 |
1130 x 660 x 1000 |
445 |
39,600,000 |
33,680,000 |
3K202M2YH5YT |
200 |
1130 x 660 x 1000 |
540 |
56,300,000 |
47,040,000 |
3K252M2YH5YT |
250 |
1400 x 750 x 1360 |
650 |
68,400,000 |
59,720,000 |
3K322M2YH5YT |
320 |
1400 x 750 x 1360 |
760 |
82,000,000 |
75,600,000 |
3K402M2YH5YT |
400 |
1540 x 960 x 1450 |
950 |
102,000,000 |
91,600,000 |
3K562M2YH5YT |
560 |
1540 x 960 x 1450 |
1210 |
117,000,000 |
99,600,000 |
IV. NẠP ẮC QUY LIOA
Nguồn 1 chiều DC (Máy nạp ắc quy) |
||||||||
Mã Sản Phẩm |
Dòng tải |
Điện áp vào |
Điện áp ra |
Kích thước (mm) |
Trọng lượng |
Giá |
Giá khuyến mại |
|
BC1815 |
15 |
220 |
DC 0V ~ 18V |
290x220x180 |
7,0 |
1,903,000 |
1,800,000 |
|
BC1830 |
30 |
220 |
DC 0V ~ 18V |
290x220x180 |
8,4 |
2,505,000 |
2,400,000 |
|
BC3630 |
30 |
220 |
DC 0V ~ 36V |
400x260x235 |
13,2 |
2,898,000 |
2,700.000 |
|
BC5030 |
30 |
220 |
DC 2V ~ 50V |
400x310x290 |
19,4 |
4,260,000 |
3,800,000 |
Ghi chú:
- Giá trên chưa bao gồm thuế vat 10%
- Giao hàng miễn phí với khách hàng tại Thành Phố Hà Nội và Thành Phố Hải Phòng , với khách hàng ở các tỉnh lân cận Hà Nội và Hải Phòng chúng tôi có thể gửi hàng tại các bến xe
- Hình thức thanh toán: Thanh toán 100% ngay sau khi giao hàng bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản
- Ổn áp lioa bảo hành 48 tháng kể từ ngày sản xuất ( Ngày sản xuất có ghi trên máy), 06 tháng đầu máy hỏng đổi máy mới
- Cam kết bán hàng chính hãng mới 100% có CO, CQ, Hóa đơn VAT nếu quý khách yêu cầu
CÔNG TY TNHH LIOA NHẬT LINH
TRUNG TÂM PHÂN PHỐI CÁC SẢN PHẨM CỦA LIOA
ĐỊA CHỈ TẠI HÀ NỘI: 167 Tam Trinh - Hoàng Mai - Hà Nội
ĐT: 0984.00.44.25 - 04.363.20118
( GẦN CẦU MAI ĐỘNG , CÁCH NGA 3 LINH NAM TAM TRINH 20M)
CHI NHÁNH TẠI TPHCM: 598 LÊ HỮU THỌ, PHƯỜNG 13, QUẬN GÒ VẤP, TPHCM
ĐT : 0913.20.40.86
CHI NHÁNH TẠI HẢI PHÒNG: E33 KIỀU HẠ, PHƯỜNG ĐÔNG HẢI 2, QUẬN HẢI AN, TP.HẢI PHÒNG
ĐT: 0984.00.44.25
CN TẠI VŨNG TÀU: 252 HUYỀN CHÂN CÔNG CHÚA - PHƯỜNG 8 - THÀNH PHỐ VŨNG TẦU
ĐT: 064.35.80.133 - 0908.130.368
CN TẠI TP NINH BÌNH: SỐ 113 PHỐ SÁU, VÂN GIANG, THÀNH PHỐ NINH BÌNH
ĐT: 0166.2966.058
CN TẠI ĐÀ NẴNG: 93 ĐIỆN BIÊN PHỦ - TP ĐÀ NẴNG
ĐT: 0511.365.94.32
CN TẠI NHA TRANG: SỐ 6 - HÙNG VƯƠNG - LỌC THỌ - NHA TRANG
ĐT: 058.352.48.79
WEB: Lioanhatlinh.net.vn
GMAIL: Congtylioa167@gmail.com - Lioanhatlinh167@gmail.com